cornsilk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cornsilk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cornsilk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cornsilk.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cornsilk

    each of the long filamentous styles that grow as a silky tuft at the tip of an ear of Indian corn

    Synonyms: corn silk

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).