cornel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cornel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cornel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cornel.

Từ điển Anh Việt

  • cornel

    /'kɔ:neỴ/

    * danh từ

    (thực vật học) giống cây phù du

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cornel

    Similar:

    dogwood: a tree of shrub of the genus Cornus often having showy bracts resembling flowers

    Synonyms: dogwood tree