cornelian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cornelian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cornelian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cornelian.

Từ điển Anh Việt

  • cornelian

    /kɔ:'ni:ljən/ (carnelian) /kə'niljən/

    * danh từ

    (khoáng chất) cacnelian

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cornelian

    Similar:

    carnelian: a translucent red or orange variety of chalcedony