corncrib nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
corncrib nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corncrib giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corncrib.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
corncrib
a crib for storing and drying ears of corn
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).