corn chip nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
corn chip nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corn chip giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corn chip.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
corn chip
thin piece of cornmeal dough fried
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- corn
- cornu
- corny
- cornea
- corned
- cornel
- corner
- cornet
- cornus
- cornage
- corncob
- corneal
- cornell
- corneum
- cornice
- cornily
- cornish
- cornlet
- cornoid
- cornuto
- corn cob
- corn dab
- corn oil
- corn-cob
- corn-fed
- cornball
- corncrib
- corneous
- cornered
- corneror
- cornhusk
- corniced
- corniche
- cornicle
- cornless
- cornmeal
- cornmill
- cornpone
- cornsilk
- cornsmut
- cornwall
- corn beef
- corn belt
- corn cake
- corn chip
- corn laws
- corn lily
- corn mint
- corn pone
- corn silk