corneum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

corneum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corneum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corneum.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • corneum

    Similar:

    stratum corneum: the outermost layer of the epidermis consisting of dead cells that slough off

    Synonyms: horny layer

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).