corn cockle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
corn cockle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corn cockle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corn cockle.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
corn cockle
European annual having large trumpet-shaped reddish-purple flowers and poisonous seed; a common weed in grainfields and beside roadways; naturalized in America
Synonyms: corn campion, crown-of-the-field, Agrostemma githago
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- corn
- cornu
- corny
- cornea
- corned
- cornel
- corner
- cornet
- cornus
- cornage
- corncob
- corneal
- cornell
- corneum
- cornice
- cornily
- cornish
- cornlet
- cornoid
- cornuto
- corn cob
- corn dab
- corn oil
- corn-cob
- corn-fed
- cornball
- corncrib
- corneous
- cornered
- corneror
- cornhusk
- corniced
- corniche
- cornicle
- cornless
- cornmeal
- cornmill
- cornpone
- cornsilk
- cornsmut
- cornwall
- corn beef
- corn belt
- corn cake
- corn chip
- corn laws
- corn lily
- corn mint
- corn pone
- corn silk