context sensitive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

context sensitive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm context sensitive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của context sensitive.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • context sensitive

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    theo ngữ cảnh