context sensitive help key nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

context sensitive help key nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm context sensitive help key giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của context sensitive help key.

Từ điển Anh Việt

  • context sensitive help key

    (Tech) khóa giúp theo nội dung