context-sensitive help nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

context-sensitive help nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm context-sensitive help giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của context-sensitive help.

Từ điển Anh Việt

  • context-sensitive help

    (Tech) giúp đỡ giải thích bén nhạy

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • context-sensitive help

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    trợ giúp theo ngữ cảnh