context control language (cco) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
context control language (cco) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm context control language (cco) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của context control language (cco).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
context control language (cco)
* kỹ thuật
toán & tin:
ngôn ngữ kiểm sát tình huống
Từ liên quan
- context
- contextual
- contexture
- contextural
- context-free
- contextually
- contextualism
- context editor
- context of use
- context prefix
- context editing
- contextual help
- context dependent
- context sensitive
- context switching
- context-dependent
- context-sensitive
- contextual analysis
- contextual sequence
- context-free grammar
- context free language
- context-free language
- contextual definition
- context-sensitive (an)
- context-sensitive help
- contextual declaration
- context-sensitive grammar
- context sensitive help key
- contextually optional token
- contextually required token
- context control language (cco)
- context-based access control (cbac)