context of use nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
context of use nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm context of use giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của context of use.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
context of use
Similar:
context: discourse that surrounds a language unit and helps to determine its interpretation
Synonyms: linguistic context
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- context
- contextual
- contexture
- contextural
- context-free
- contextually
- contextualism
- context editor
- context of use
- context prefix
- context editing
- contextual help
- context dependent
- context sensitive
- context switching
- context-dependent
- context-sensitive
- contextual analysis
- contextual sequence
- context-free grammar
- context free language
- context-free language
- contextual definition
- context-sensitive (an)
- context-sensitive help
- contextual declaration
- context-sensitive grammar
- context sensitive help key
- contextually optional token
- contextually required token
- context control language (cco)
- context-based access control (cbac)