cold front nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cold front nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cold front giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cold front.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cold front

    the front of an advancing mass of colder air

    Synonyms: polar front

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).