cold cathode lamp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cold cathode lamp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cold cathode lamp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cold cathode lamp.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cold cathode lamp

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    đèn âm cực lạnh

    điện tử & viễn thông:

    đèn âm cực nguội

    đèn catốt nguội