bed wetter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bed wetter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bed wetter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bed wetter.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bed wetter

    Similar:

    bedwetter: someone suffering from enuresis; someone who urinates while asleep in bed

    Synonyms: wetter

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).