ask out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ask out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ask out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ask out.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ask out
make a date
Has he asked you out yet?
Synonyms: invite out, take out
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- ask
- asker
- askew
- ask in
- askant
- asking
- ask for
- ask out
- askance
- askarel
- ask over
- ask price
- ask round
- askewness
- asklepios
- ask for it
- ask jeeves
- askew arch
- asked price
- askew bridge
- asking price
- ask for trouble
- asking for the order
- ask the price (to...)
- ask for a loan (to...)
- ask for permission (to...)
- ask (amplitude shift keying)
- askania-achmidt magnetometer
- askania eotvos torsion balance