ask (amplitude shift keying) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ask (amplitude shift keying) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ask (amplitude shift keying) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ask (amplitude shift keying).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ask (amplitude shift keying)
* kỹ thuật
toán & tin:
khóa dịch biên độ
sự định tín hiệu dịch biên độ
Từ liên quan
- ask
- asker
- askew
- ask in
- askant
- asking
- ask for
- ask out
- askance
- askarel
- ask over
- ask price
- ask round
- askewness
- asklepios
- ask for it
- ask jeeves
- askew arch
- asked price
- askew bridge
- asking price
- ask for trouble
- asking for the order
- ask the price (to...)
- ask for a loan (to...)
- ask for permission (to...)
- ask (amplitude shift keying)
- askania-achmidt magnetometer
- askania eotvos torsion balance