askant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
askant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm askant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của askant.
Từ điển Anh Việt
askant
/əs'kæns/ (askant) /əs'kænt/
* phó từ
về một bên, nghiêng
(nghĩa bóng) nghi ngờ, ngờ vực
to look askance at someone: (nghĩa bóng) nhìn ai một cách ngờ vực