askant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

askant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm askant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của askant.

Từ điển Anh Việt

  • askant

    /əs'kæns/ (askant) /əs'kænt/

    * phó từ

    về một bên, nghiêng

    (nghĩa bóng) nghi ngờ, ngờ vực

    to look askance at someone: (nghĩa bóng) nhìn ai một cách ngờ vực

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • askant

    Similar:

    askance: (used especially of glances) directed to one side with or as if with doubt or suspicion or envy

    her eyes with their misted askance look"- Elizabeth Bowen

    sidelong glances

    Synonyms: asquint, squint, squint-eyed, squinty, sidelong