asquint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
asquint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm asquint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của asquint.
Từ điển Anh Việt
asquint
/ə'skwint/
* phó từ
nghiêng, xiên, lé (nhìn...)
to look asquint: nhìn nghiêng, nhìn lé (thường là do mắt lác)