ask price nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ask price nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ask price giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ask price.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ask price
* kinh tế
yêu cầu thông tin về giá
Từ liên quan
- ask
- asker
- askew
- ask in
- askant
- asking
- ask for
- ask out
- askance
- askarel
- ask over
- ask price
- ask round
- askewness
- asklepios
- ask for it
- ask jeeves
- askew arch
- asked price
- askew bridge
- asking price
- ask for trouble
- asking for the order
- ask the price (to...)
- ask for a loan (to...)
- ask for permission (to...)
- ask (amplitude shift keying)
- askania-achmidt magnetometer
- askania eotvos torsion balance