ask for a loan (to...) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ask for a loan (to...) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ask for a loan (to...) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ask for a loan (to...).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ask for a loan (to...)
* kinh tế
hỏi vay tiền
xin vay nợ
Từ liên quan
- ask
- asker
- askew
- ask in
- askant
- asking
- ask for
- ask out
- askance
- askarel
- ask over
- ask price
- ask round
- askewness
- asklepios
- ask for it
- ask jeeves
- askew arch
- asked price
- askew bridge
- asking price
- ask for trouble
- asking for the order
- ask the price (to...)
- ask for a loan (to...)
- ask for permission (to...)
- ask (amplitude shift keying)
- askania-achmidt magnetometer
- askania eotvos torsion balance