ask for permission (to...) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ask for permission (to...) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ask for permission (to...) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ask for permission (to...).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ask for permission (to...)
* kinh tế
xin phép
Từ liên quan
- ask
- asker
- askew
- ask in
- askant
- asking
- ask for
- ask out
- askance
- askarel
- ask over
- ask price
- ask round
- askewness
- asklepios
- ask for it
- ask jeeves
- askew arch
- asked price
- askew bridge
- asking price
- ask for trouble
- asking for the order
- ask the price (to...)
- ask for a loan (to...)
- ask for permission (to...)
- ask (amplitude shift keying)
- askania-achmidt magnetometer
- askania eotvos torsion balance