amen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
amen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amen.
Từ liên quan
- amen
- amend
- ament
- amends
- amenia
- amenta
- amen-ra
- amended
- amenity
- amentia
- amentum
- amenable
- amenably
- amendable
- amendment
- amenities
- amendatory
- amenorrhea
- amentiform
- amen corner
- amenability
- amenorrheal
- amenorrheic
- amenorrhoea
- amentaceous
- amentiferae
- amen cadence
- amenableness
- amending act
- amenhotep iv
- amenorrhoeal
- amenorrhoeic
- amentiferous
- amendment fee
- amended return
- amended invoice
- amenity package
- amending process
- amendment advice
- amenity building
- amendment commission
- amendment of register
- amendment of a contract
- amendment of letter of credit