amen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amen.

Từ điển Anh Việt

  • amen

    /'ɑ:'men/

    * thán từ

    (tôn giáo) A-men (dùng khi cầu kinh)

    to say amen to something: đồng ý với cái gì, tán thành cái gì

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • amen

    a primeval Egyptian personification of air and breath; worshipped especially at Thebes

    Synonyms: Amon, Amun