amenorrheic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
amenorrheic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amenorrheic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amenorrheic.
Từ điển Anh Việt
amenorrheic
xem amenorrhea
Từ điển Anh Anh - Wordnet
amenorrheic
related to the suppression of normal menstrual flow for any reason other than pregnancy
Synonyms: amenorrhoeic, amenorrheal, amenorrhoeal