amentaceous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amentaceous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amentaceous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amentaceous.

Từ điển Anh Việt

  • amentaceous

    /,æmen'teiʃɔs/

    * tính từ

    (thực vật học) cỏ cụm hoa đuôi sóc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • amentaceous

    Similar:

    amentiferous: (of plants) bearing or characterized by aments or catkins