amendment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
amendment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amendment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amendment.
Từ điển Anh Việt
amendment
/ə'mendmənt/
* danh từ
sự cải tà quy chánh
sự sửa đổi cho tốt hơn; sự cải thiện; sự bồi bổ cho tốt hơn
sự sửa đổi, sự bổ sung (chỗ thiếu sót, sai lầm...)
to move an amendment to a bill: đề nghị bổ sung một đạo luật
(từ cổ,nghĩa cổ) sự bình phục, sự hồi phục sức khoẻ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
amendment
* kinh tế
bổ sung
sự tu cải
sửa đổi
tu chính
* kỹ thuật
chỉnh sửa
hiệu chỉnh
sự hiệu chỉnh
sự sửa chữa
sửa chữa
sửa đổi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
amendment
the act of amending or correcting
a statement that is added to or revises or improves a proposal or document (a bill or constitution etc.)