amendment advice nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amendment advice nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amendment advice giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amendment advice.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • amendment advice

    * kinh tế

    giấy báo sửa đổi