amendment of letter of credit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amendment of letter of credit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amendment of letter of credit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amendment of letter of credit.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • amendment of letter of credit

    * kinh tế

    việc điều chỉnh thư tín dụng