amenia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
amenia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amenia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amenia.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
amenia
Similar:
amenorrhea: absence or suppression of normal menstrual flow
Synonyms: amenorrhoea
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).