amenorrhea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
amenorrhea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amenorrhea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amenorrhea.
Từ điển Anh Việt
amenorrhea
/'eimenɔ'ri:ə/ (amenorrhoea) /'eimenɔ'ri:ə/
* danh từ
(y học) sự mất kinh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
amenorrhea
absence or suppression of normal menstrual flow
Synonyms: amenorrhoea, amenia