amen cadence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
amen cadence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amen cadence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amen cadence.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
amen cadence
Similar:
plagal cadence: a cadence (frequently ending church music) in which the chord of the subdominant precedes the chord of the tonic
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- amen
- amend
- ament
- amends
- amenia
- amenta
- amen-ra
- amended
- amenity
- amentia
- amentum
- amenable
- amenably
- amendable
- amendment
- amenities
- amendatory
- amenorrhea
- amentiform
- amen corner
- amenability
- amenorrheal
- amenorrheic
- amenorrhoea
- amentaceous
- amentiferae
- amen cadence
- amenableness
- amending act
- amenhotep iv
- amenorrhoeal
- amenorrhoeic
- amentiferous
- amendment fee
- amended return
- amended invoice
- amenity package
- amending process
- amendment advice
- amenity building
- amendment commission
- amendment of register
- amendment of a contract
- amendment of letter of credit