amen cadence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amen cadence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amen cadence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amen cadence.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • amen cadence

    Similar:

    plagal cadence: a cadence (frequently ending church music) in which the chord of the subdominant precedes the chord of the tonic

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).