amentum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amentum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amentum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amentum.

Từ điển Anh Việt

  • amentum

    /ə'mentəm/

    * danh từ, số nhiều amenta

    /ə'mentə/, ament

    /ə'ment/

    (thực vật học) đuôi sóc (một kiểu cụm hoa)