amen corner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
amen corner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amen corner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amen corner.
Từ điển Anh Việt
amen corner
/'eimen'kɔ:nə/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) góc ngoan đạo (nơi dễ thấy nhất trong nhà thờ, nơi các con chiên ngoan đạo cầu kinh)
góc thảo luận kín, phòng thảo luận kín (về chính trị)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
amen corner
area reserved for persons leading the responsive `amens'
Từ liên quan
- amen
- amend
- ament
- amends
- amenia
- amenta
- amen-ra
- amended
- amenity
- amentia
- amentum
- amenable
- amenably
- amendable
- amendment
- amenities
- amendatory
- amenorrhea
- amentiform
- amen corner
- amenability
- amenorrheal
- amenorrheic
- amenorrhoea
- amentaceous
- amentiferae
- amen cadence
- amenableness
- amending act
- amenhotep iv
- amenorrhoeal
- amenorrhoeic
- amentiferous
- amendment fee
- amended return
- amended invoice
- amenity package
- amending process
- amendment advice
- amenity building
- amendment commission
- amendment of register
- amendment of a contract
- amendment of letter of credit