amended return nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amended return nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amended return giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amended return.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • amended return

    a tax return that corrects the information in an earlier return

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).