amended nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
amended nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amended giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amended.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
amended
of legislation
Antonyms: unamended
modified for the better
his amended ways
Similar:
amend: make amendments to
amend the document
better: to make better
The editor improved the manuscript with his changes
Synonyms: improve, amend, ameliorate, meliorate
Antonyms: worsen
rectify: set straight or right
remedy these deficiencies
rectify the inequities in salaries
repair an oversight
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).