unamended nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unamended nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unamended giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unamended.

Từ điển Anh Việt

  • unamended

    * tính từ

    không sửa chữa; giữ nguyên; nguyên vẹn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unamended

    (of legislation) not amended

    Antonyms: amended