amenably nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amenably nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amenably giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amenably.

Từ điển Anh Việt

  • amenably

    /ə'mi:nəbli/

    * phó từ

    tuân theo, theo đúng

    amenably to be rules: theo đúng luật lệ