amun nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amun nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amun giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amun.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • amun

    Similar:

    amen: a primeval Egyptian personification of air and breath; worshipped especially at Thebes

    Synonyms: Amon

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).