alpha software nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alpha software nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alpha software giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alpha software.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • alpha software

    a first release of a software product that is usually tested only by the developers

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).