alpha risk and beta risk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alpha risk and beta risk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alpha risk and beta risk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alpha risk and beta risk.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • alpha risk and beta risk

    * kinh tế

    rủi ro loại 1 và rủi ro loại 2