alpha radioactive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alpha radioactive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alpha radioactive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alpha radioactive.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • alpha radioactive

    * kỹ thuật

    vật lý:

    phóng xạ anpha