alpha photographic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alpha photographic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alpha photographic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alpha photographic.

Từ điển Anh Việt

  • alpha photographic

    (Tech) thuộc chụp ảnh anfa