alpha cut-off frequency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alpha cut-off frequency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alpha cut-off frequency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alpha cut-off frequency.

Từ điển Anh Việt

  • alpha cut-off frequency

    (Tech) tần số cắt anfa, tần số giới hạn anfa