alpha centauri nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alpha centauri nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alpha centauri giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alpha centauri.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • alpha centauri

    brightest star in Centaurus; second nearest star to the sun

    Synonyms: Rigil Kent, Rigil

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).