để mặt trong Tiếng Anh là gì?
để mặt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ để mặt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
để mặt
to give somebody full powers to do something; to leave alone
xin bác cứ để mặc tôi! tôi tự lo liệu được mà! please don't go to any trouble on my account/don't put yourself out on my account/don't bother about me! i can look after myself!
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
để mặt
Let be, leave alone
Để mặc nó: Leave him alone