để lại trong Tiếng Anh là gì?

để lại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ để lại sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • để lại

    to bequeath; to leave

    do lịch sử để lại bequeathed by history

    những vấn đề do chính phủ tiền nhiệm để lại the problems inherited from the previous government

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • để lại

    như để nghĩa 7

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • để lại

    to leave behind