để của trong Tiếng Anh là gì?
để của trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ để của sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
để của
leave (money or property) to somebody; (cũ) bury one's wealth
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
để của
Leave (money or property) to somebody.
(cũ) Bury one's wealth
Từ điển Việt Anh - VNE.
để của
leave (money or property) to somebody