để cho trong Tiếng Anh là gì?

để cho trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ để cho sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • để cho

    in order that, in order to, so that, so as to

    bón phân nhiều để cho lúa tốt to manure abundantly so that the rice plants grow well

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • để cho

    In order that, in order to, so that, so as to

    Bón phân nhiều để cho lúa tốt: To manure abundantly so that the rice plants grow well

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • để cho

    in order that, in order to, so that, so as to