để mà trong Tiếng Anh là gì?

để mà trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ để mà sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • để mà

    in order to, in order that, so that, so as to

    ăn để mà sống to eat in order to go on living, to eat in order to live

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • để mà

    In order to, in order that, so that, so as to

    Ăn để mà sống: To eat in order to go on living, to eat in order to live

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • để mà

    in order to