để lộ trong Tiếng Anh là gì?
để lộ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ để lộ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
để lộ
to let out; to leak; to show
để lộ mắt cá to show one's ankles
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
để lộ
Let out
Để lộ bí mật: To let out a secret